DDC
| 150.7 |
Tác giả CN
| G434 |
Tác giả TT
| Trường đại học luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Tâm lý học đại cương / Phan Thị Kim Ngân (Chủ biên), Phạm Văn Dinh (Chủ biên); Lê Văn Bích (Biên Soạn) |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung gồm 8 chương: khái quát chung về tâm lý học; Cơ sở tự nhiên và xã hội của sự hình thành tâm lý, ý thức; Ý thức và chú ý; Hoạt động nhận thức; Ngôn ngữ và trí nhớ; Xúc cảm - tình cảm; Ý chí và hành độnh ý chí; Nhân cách - các thuộc tính của nhân cách |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Kim Ngân |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Bích |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Dinh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10100307-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 872 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B124AA2F-4F0C-4952-819A-A1E3E882FCF2 |
---|
005 | 202407111009 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62. 000VNĐ |
---|
039 | |a20240711100927|bvulh|c20230525160640|dvulh|y20171103090109|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150.7 |
---|
100 | |aG434 |
---|
110 | |aTrường đại học luật Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | |aGiáo trình Tâm lý học đại cương / |cPhan Thị Kim Ngân (Chủ biên), Phạm Văn Dinh (Chủ biên); Lê Văn Bích (Biên Soạn) |
---|
260 | |aTp.HCM : |bHồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a294 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNội dung gồm 8 chương: khái quát chung về tâm lý học; Cơ sở tự nhiên và xã hội của sự hình thành tâm lý, ý thức; Ý thức và chú ý; Hoạt động nhận thức; Ngôn ngữ và trí nhớ; Xúc cảm - tình cảm; Ý chí và hành độnh ý chí; Nhân cách - các thuộc tính của nhân cách |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | |aPhan, Thị Kim Ngân |
---|
700 | |aLê, Văn Bích |
---|
700 | |aPhạm, Văn Dinh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10100307-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/03112017/giaotrinhtamlyhocdaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100307
|
Kho sách chuyên ngành
|
150.7
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10100308
|
Kho sách chuyên ngành
|
150.7
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|