DDC
| 959.7032 |
Tác giả CN
| Masaya, Shiraishi |
Nhan đề
| Phong trào dân tộc Việt Nam và quan hệ của nó với Nhật Bản và Châu Á :. Tư tưởng của Phan Bội Châu về Cách mạng và thế giới, / II / : Shiraishi Masaya; Trần Sơn (dịch); Chương Thâu (hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 521 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Qua 14 chương và gần 900 trang sách, tác giả phân tích một cách khách quan, khá sâu sắc và thấu đáo quan niệm của Phan Bội Châu về nhà nước và quốc tế trong mối quan hệ chặt chẽ với nhau. |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa dân tộc Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa yêu nước |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Sơn (dịch) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10109892 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13787 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DDAEF8D0-1B8D-4041-B66B-C1BC5736306A |
---|
005 | 201807171418 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000 VNĐ |
---|
039 | |a20180717141942|bdiepbnh|y20180713154720|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a959.7032|bS558 |
---|
100 | |aMasaya, Shiraishi |
---|
245 | |aPhong trào dân tộc Việt Nam và quan hệ của nó với Nhật Bản và Châu Á :. |pII / : |bTư tưởng của Phan Bội Châu về Cách mạng và thế giới, / |cShiraishi Masaya; Trần Sơn (dịch); Chương Thâu (hiệu đính) |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a521 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aQua 14 chương và gần 900 trang sách, tác giả phân tích một cách khách quan, khá sâu sắc và thấu đáo quan niệm của Phan Bội Châu về nhà nước và quốc tế trong mối quan hệ chặt chẽ với nhau. |
---|
653 | |aChủ nghĩa dân tộc Việt Nam |
---|
653 | |aChủ nghĩa yêu nước |
---|
700 | |aTrần, Sơn (dịch) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10109892 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 7/17072018/phong trào_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109892
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.7032 S558
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|