DDC
| 649 |
Tác giả CN
| Phan, Quang |
Nhan đề
| Cẩm nang nuôi dưỡng, giáo dục con người từ sớm để thành đạt / Phan Quang |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2015 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quan điểm, phương pháp nuôi dưỡng trẻ giai đoạn trước tuổi đến trường và giai đoạn trẻ ở tuổi học sinh tiểu học: tâm sinh lý, chăm sóc, ăn uống, nghỉ ngơi, hoạt động thể lực, vui chơi, hoạt động học tập, giáo dục đức tính, giáo dục kĩ năng sống |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang nuôi dưỡng |
Từ khóa tự do
| Giáo dục con người từ sớm |
Từ khóa tự do
| Giáo dục con người |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(7): 10110947-51, 10118695-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14406 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | F931F4FE-9C3D-4E11-BE66-5D1D4581603B |
---|
005 | 202112301058 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049431944|c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230105838|bvulh|c20211230104150|dvulh|y20190110194845|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a649|bP535 - Q17 |
---|
100 | |aPhan, Quang |
---|
245 | |aCẩm nang nuôi dưỡng, giáo dục con người từ sớm để thành đạt / |cPhan Quang |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2015 |
---|
300 | |a166 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày quan điểm, phương pháp nuôi dưỡng trẻ giai đoạn trước tuổi đến trường và giai đoạn trẻ ở tuổi học sinh tiểu học: tâm sinh lý, chăm sóc, ăn uống, nghỉ ngơi, hoạt động thể lực, vui chơi, hoạt động học tập, giáo dục đức tính, giáo dục kĩ năng sống |
---|
653 | |aCẩm nang nuôi dưỡng |
---|
653 | |aGiáo dục con người từ sớm |
---|
653 | |aGiáo dục con người |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non
|
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(7): 10110947-51, 10118695-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/03thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110947
|
Kho sách chuyên ngành
|
649 P535 - Q17
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110948
|
Kho sách chuyên ngành
|
649 P535 - Q17
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110949
|
Kho sách chuyên ngành
|
649 P535 - Q17
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110950
|
Kho sách chuyên ngành
|
649 P535 - Q17
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110951
|
Kho sách chuyên ngành
|
649 P535 - Q17
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10118695
|
Kho sách chuyên ngành
|
649 P535 - Q17
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10118696
|
Kho sách chuyên ngành
|
649 P535 - Q17
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|