|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17258 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 10519122-5DC8-40EC-B806-930CD351C9E1 |
---|
005 | 202206070912 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935205600378|c369.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240226182614|bvulh|c20220607091259|dvulh|y20201111150100|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.1068|bB559 - J642 |
---|
100 | |aBessis, Joel |
---|
245 | |aQuản trị rủi ro trong ngân hàng : |brisk management in banking / |cJoel Bessis |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a956 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aQuản trị ngân hàng |
---|
653 | |aBảo hiểm ngân hàng |
---|
653 | |aQuản trị rủi ro |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10118407-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/11112020/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118407
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.1068 B559 - J642
|
Logistics
|
1
|
|
|
2
|
10118408
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.1068 B559 - J642
|
Logistics
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào