|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25764 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 9CE28C95-147A-41C4-A773-D47EF1B2FDD0 |
---|
005 | 202405021057 |
---|
008 | 231031s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240502105716|bvulh|y20240502105706|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616|bT772 - B118 |
---|
100 | |aTrần, Xuân Bách |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Viện đào tạo y học dự phòng và y tế công cộng. Bộ môn y tế công cộng |
---|
245 | |aĐo lường thỏa dụng và chất lượng cuộc sống :|bbằng chứng và ứng dụng trong kinh tế y tế (sách chuyên khảo) /|cTrần Xuân Bách |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2021 |
---|
300 | |a377 tr. ;|ccm. |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 5/2/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|