|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25670 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 64A2DEBF-B961-4427-BFD3-D4F3DEDEB867 |
---|
005 | 202404160946 |
---|
008 | 231031s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240416094620|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a304.60711|bN576 - V993 |
---|
100 | |aNguyễn, Đăng Vững |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Viện đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng. Bộ môn dân số học |
---|
245 | |aDân số học cơ bản : |bGiáo trình đào tạo đại học / |cPGS.TS. Nguyễn Đăng Vững, PGS.TS. Nguyễn Thị Thúy Hạnh, Vũ Minh Tuấn |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2021 |
---|
300 | |a129 tr. ; |ccm. |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 4/vũ/16/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d6 |
---|
| |
|
|
|
|