|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24908 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 53A5ED4D-4308-4DF3-80BC-C018B4163D99 |
---|
005 | 202401181801 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043739282|c50000 |
---|
039 | |y20240118180116|zvulh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a370.5|bN576 - T358 |
---|
100 | |aNguyễn, Thạc |
---|
245 | |aTâm lí học Sư phạm Đại học / |cNguyễn Thạc; Phạm Thành Nghị (Tham gia biên soạn) |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2023 |
---|
300 | |a207 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aĐại học |
---|
653 | |aTâm lí sư phạm |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
700 | |aPhạm, Thành Nghị (Tham gia biên soạn) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122279-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/27thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122279
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.5 N576 - T358
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10122280
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.5 N576 - T358
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10122281
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.5 N576 - T358
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào