| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 21457 |
|---|
| 002 | 16 |
|---|
| 004 | BFA7E428-7F7C-46DD-8878-60B33455816E |
|---|
| 005 | 202405311435 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046635642|c150000 |
|---|
| 039 | |a20240601082622|bvulh|c20240601082452|dvulh|y20230217183334|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a612.740711|bN576 - C532 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Ánh Chí |
|---|
| 110 | |aĐại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Vật lý trị liệu |
|---|
| 245 | |aThử cơ và đo tầm vận động :|bGiáo trình giảng dạy đại học /|cNguyễn Ánh Chí, Lê Thanh Vân (ch.b.), Phan Thế Nguyên... |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2019 |
|---|
| 300 | |a330 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp kiến thức lượng giá cơ bản về các hoạt động chức năng của con người như: kỹ thuật khám và thử cơ bằng tay, phương pháp đo tầm vận động và lượng giá chức năng |
|---|
| 653 | |aĐo lường |
|---|
| 653 | |aVận động |
|---|
| 690 | |aThực tập lâm sàng 1 (RH3018) |
|---|
| 690 | |aThực tập lâm sàng 2 (RH3019) |
|---|
| 690 | |aThực tập lâm sàng 3 (RH3020) |
|---|
| 690 | |aThực tập lâm sàng 4 (RH3021) |
|---|
| 690 | |aLượng giá chức năng (RH3006) |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 700 | |aPhan Thế Nguyên |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121083-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 2/17/2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d23 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121083
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.740711 N576 - C532
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10121084
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.740711 N576 - C532
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|