- Giáo TrìnhKế toán
- Ký hiệu PL/XG: 657.0711 N576 - C963
Nhan đề: Tài liệu học tập Kế toán tài chính 1 /
 |
DDC
| 657.0711 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kim Cúc | |
Tác giả TT
| Đại học Kinh tế TP.HCM. Khoa kế toán. Bộ môn kế toán tài chính | |
Nhan đề
| Tài liệu học tập Kế toán tài chính 1 / Nguyễn Thị Kim Cúc, Lý Thị Bích Châu, Đặng Ngọc Vàng, Nguyễn Thị Thu Nguyệt | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh,2024 | |
Mô tả vật lý
| 356 tr. ;cm. | |
Tóm tắt
| Gồm các kiến thức về kế toán tài chính: môi trường và cấu trúc lý thuyết của kế toán tài chính; báo cáo tình hình tài chính và thuyết minh; báo cáo kết quả hoạt động và báo cáo lưu chuyển tiền; đo lường doanh thu và phân tích khả năng sinh lời; tiền và các khoản phải thu... | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10123088-90 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 26990 |
|---|
| 002 | 49 |
|---|
| 004 | D0E9E21E-1997-4F1F-BCD1-547B7E669E5A |
|---|
| 005 | 202502281528 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043463477|c198000 |
|---|
| 039 | |y20250228152837|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a657.0711|bN576 - C963 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Thị Kim Cúc |
|---|
| 110 | |aĐại học Kinh tế TP.HCM. Khoa kế toán. Bộ môn kế toán tài chính |
|---|
| 245 | |aTài liệu học tập Kế toán tài chính 1 /|cNguyễn Thị Kim Cúc, Lý Thị Bích Châu, Đặng Ngọc Vàng, Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 3 |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh,|c2024 |
|---|
| 300 | |a356 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aGồm các kiến thức về kế toán tài chính: môi trường và cấu trúc lý thuyết của kế toán tài chính; báo cáo tình hình tài chính và thuyết minh; báo cáo kết quả hoạt động và báo cáo lưu chuyển tiền; đo lường doanh thu và phân tích khả năng sinh lời; tiền và các khoản phải thu... |
|---|
| 691 | |aKế toán |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10123088-90 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 2/28/11_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d4 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123088
|
Kho sách chuyên ngành
|
657.0711 N576 - C963
|
Kế toán
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10123089
|
Kho sách chuyên ngành
|
657.0711 N576 - C963
|
Kế toán
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10123090
|
Kho sách chuyên ngành
|
657.0711 N576 - C963
|
Kế toán
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|