|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24599 |
---|
002 | 53 |
---|
004 | 553F006F-F7A5-4372-8C00-501194A9238C |
---|
005 | 202401111014 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240111101436|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a420|bL433 - B576 |
---|
100 | |aLê, Đình Bì |
---|
245 | |aBí quyết thi trắc nghiệm tiếng Anh / |cLê Đình Bì |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2008 |
---|
300 | |a240 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aThi trắc nghiệm |
---|
653 | |aThi trắc nghiệm tiếng Anh |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tháng 1/10 tan/kien truc/bí quyết thi trắc nghiệm tiếng anhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|