|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25599 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 4CDD29F8-359E-4291-981B-488D7EF8490D |
---|
005 | 202404121038 |
---|
008 | 231031s1998 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240412103836|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610.9|bN576 - A596 |
---|
100 | |aNguyễn, Kỳ Anh |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo giáo dục phòng chống AIDS - Ma túy |
---|
245 | |aGiáo dục phòng chống HIV / AIDS : |bTài liệu dùng cho giáo viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / |cPGS.TS. Nguyễn Kỳ Anh |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a170 tr. ; |ccm. |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 4/vũ/12/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|