|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 14909 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 954793B4-EE84-4A5A-965E-148145B7D05E |
---|
005 | 202206011050 |
---|
008 | 220601s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781259644030|c3,946,000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023164027|bvulh|c20240606092503|dvulh|y20190422160315|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a616|bL334 |
---|
100 | |aJameson, Larry |
---|
245 | |aHarrison's principles of internal medicine / |cLarry Jameson, Anthony S. Fauci, MD, Dennis L. Kasper... |
---|
245 | |bVolume 1 |
---|
250 | |a20th Edition |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw Hill, |c2018 |
---|
300 | |a1645 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aNội khoa |
---|
653 | |aBệnh nội khoa |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aBệnh học Nội khoa (RH2023) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 1 (MD3248) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 2 (MD3249) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 3 (MD3250) |
---|
690 | |aNội Bệnh Lý 4 (MD3251) |
---|
690 | |aNội Cơ Sở 1 (MD3244) |
---|
690 | |aNội Cơ Sở 2 (MD3245) |
---|
690 | |aNội Khoa (OS2072) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(3): 10111631, 10112082-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 4/220419d/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111631
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
616 L334
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10112082
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
616 L334
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10112083
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
616 L334
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|