|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17229 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 067CB34C-44A7-4C3F-BE79-959EA91E0267 |
---|
005 | 202112281040 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046641612|c189.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240606092531|bvulh|c20240604104921|dvulh|y20201110192847|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616|bN576 - C496 |
---|
100 | |aNgô, Quý Châu |
---|
245 | |aTriệu chứng học nội khoa. |nTập 2 / |cNgô Quý Châu và những người khác |
---|
250 | |aTài bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2020 |
---|
300 | |a499 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aNội khoa |
---|
653 | |aTriệu chứng học |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
690 | |aNội Cơ Sở 1 (MD3244) |
---|
690 | |aNội Cơ Sở 2 (MD3245) |
---|
690 | |aNội Khoa (OS2072) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20102671-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/10112020/40thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b18|c1|d7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102671
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
1
|
Hạn trả:25-12-2024
|
|
2
|
20102672
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20102673
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
20102674
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616 N576 - C496
|
Y đa khoa
|
4
|
Hạn trả:05-04-2025
|
|
|
|
|
|