DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Greger, Michael |
Nhan đề
| Ăn gì không chết : How not to die : Sức mạnh chữa lành của thực phẩm / Michael Greger, Gene Stone ; Dịch: Hoàng Nữ Minh Nguyệt, Công Huyền Tôn Nữ Thuỳ Trang |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2023 |
Mô tả vật lý
| 772 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn chế độ ăn giúp phòng ngừa, điều trị 15 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu như: Bệnh tim, bệnh liên quan đến phổi, bệnh về não, ung thư tiêu hoá, nhiễm trùng, tiểu đường, cao huyết áp, bệnh gan, ung thư máu, thận, trầm cảm... và kéo dài tuổi thọ bằng chế độ dinh dưỡng hợp lý với những thực phẩm nên ăn hàng ngày từ thực vật |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Liệu pháp ăn uống |
Từ khóa tự do
| Phòng trị bệnh |
Tác giả(bs) CN
| Công, Huyền Tôn Nữ Thuỳ Trang |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122390-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24942 |
---|
002 | 58 |
---|
004 | 8115C317-E563-4454-A2EF-FC8E6F51F9E3 |
---|
005 | 202401201402 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041204423|c320000 |
---|
039 | |a20240120140229|bvulh|y20240120140155|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bG818 - M621 |
---|
100 | |aGreger, Michael |
---|
245 | |aĂn gì không chết : |bHow not to die : Sức mạnh chữa lành của thực phẩm / |cMichael Greger, Gene Stone ; Dịch: Hoàng Nữ Minh Nguyệt, Công Huyền Tôn Nữ Thuỳ Trang |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2023 |
---|
300 | |a772 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aHướng dẫn chế độ ăn giúp phòng ngừa, điều trị 15 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu như: Bệnh tim, bệnh liên quan đến phổi, bệnh về não, ung thư tiêu hoá, nhiễm trùng, tiểu đường, cao huyết áp, bệnh gan, ung thư máu, thận, trầm cảm... và kéo dài tuổi thọ bằng chế độ dinh dưỡng hợp lý với những thực phẩm nên ăn hàng ngày từ thực vật |
---|
653 | |aChăm sóc sức khoẻ |
---|
653 | |aLiệu pháp ăn uống |
---|
653 | |aPhòng trị bệnh |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aCông, Huyền Tôn Nữ Thuỳ Trang |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122390-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 9/8/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122390
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.2 G818 - M621
|
Quan hệ quốc tế
|
1
|
|
|
2
|
10122391
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.2 G818 - M621
|
Quan hệ quốc tế
|
2
|
|
|
3
|
10122392
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.2 G818 - M621
|
Quan hệ quốc tế
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|