| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
                Giáo TrìnhY đa khoaKý hiệu PL/XG: 610.711 P534 - L755Nhan đề: Giáo trình Phương pháp giảng dạy Y học /
 
                
                                                    
             
 
        
        
            
            
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
 | 001 | 26949 | 
|---|
 | 002 | 14 | 
|---|
 | 004 | 6D6C605D-CEE8-4888-8C10-385A8D0B4EC4 | 
|---|
 | 005 | 202502141218 | 
|---|
 | 008 | 231031s2024    vm                  eng | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786046666516|c1200000 | 
|---|
 | 039 | |y20250214121846|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a610.711|bP534 - L755 | 
|---|
 | 100 | |aPhạm, Văn Lình | 
|---|
 | 110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Trung tâm giáo dục y học và huấn luyện kỹ năng y khoa | 
|---|
 | 245 | |aGiáo trình Phương pháp giảng dạy Y học /|cGS.TS. Phạm Văn Linh, PGS.TS. Nguyễn Minh Phương, TS.BS. Trần Quang Trung | 
|---|
 | 260 | |aH. :|bY học,|c2024 | 
|---|
 | 300 | |a189 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 | |aY đa khoa | 
|---|
 | 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học | 
|---|
 | 691 | |aDược | 
|---|
 | 691 | |aĐiều dưỡng | 
|---|
 | 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 
|---|
 | 691 | |aHộ sinh | 
|---|
 | 691 | |aY học cổ truyền | 
|---|
 | 691 | |aRăng hàm mặt | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10123044-5 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 2/14/1_thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a2|b0|c1|d7 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10123044 | Kho sách chuyên ngành | 610.711 P534 - L755 | Sách tặng | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 10123045 | Kho sách chuyên ngành | 610.711 P534 - L755 | Sách tặng | 2 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |