| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 613 |  | Tác giả CN | Wynn, Huỳnh Trần |  | Nhan đề | Trong phòng chờ với bác sĩ Wynn.  tập 2 / Wynn Huỳnh Trần |  | Thông tin xuất bản | H. :Thế giứi,2025 |  | Mô tả vật lý | 327 tr. ;cm. |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10123123 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
 | 001 | 27119 | 
|---|
 | 002 | 14 | 
|---|
 | 004 | 28C49AFB-9E43-4DDA-B0D3-C675BB821C69 | 
|---|
 | 005 | 202504141537 | 
|---|
 | 008 | 231031s2025    vm                  eng | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786043926118|c149000 | 
|---|
 | 039 | |y20250414153708|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a613|bW988 -T772 | 
|---|
 | 100 | |aWynn, Huỳnh Trần | 
|---|
 | 245 | |aTrong phòng chờ với bác sĩ Wynn.|ntập 2 /|cWynn Huỳnh Trần | 
|---|
 | 260 | |aH. :|bThế giứi,|c2025 | 
|---|
 | 300 | |a327 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 | |aY đa khoa | 
|---|
 | 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học | 
|---|
 | 691 | |aDược | 
|---|
 | 691 | |aĐiều dưỡng | 
|---|
 | 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 
|---|
 | 691 | |aHộ sinh | 
|---|
 | 691 | |aY học cổ truyền | 
|---|
 | 691 | |aRăng hàm mặt | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10123123 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 4/14/12_thumbimage.png | 
|---|
 | 890 | |a1|b1|c1|d2 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10123123 | Kho sách chuyên ngành | 613 W988 -T772 | Y đa khoa | 1 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |