 | 
        DDC
       | 495.9228 |  | 
        Tác giả CN
       | Đặng, Thị Hảo Tâm |  | 
        Nhan đề
       | Giáo trình tiếng Việt thực hành /   Đặng Thị Hảo Tâm, Lê Thị Lan Anh, Đặng Thị Thu Hiền, Lương Thị Hiền, Nguyễn Thị Hồng Ngân, Trần Kim Phượng, Nguyễn Thị Thu Thủy |  | 
        Thông tin xuất bản
       | H. :Đại học Sư phạm,2022 |  | 
        Mô tả vật lý
       | 243 tr. ;cm. |  | 
        Địa chỉ
       | HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122431-3 |  
  
             
            
                 |  | 
					000
				 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 24956 | 
|---|
 | 002 | 36 | 
|---|
 | 004 | 9752F3A9-A763-441D-A6F5-7E7A380517E8 | 
|---|
 | 005 | 202401201643 | 
|---|
 | 008 | 081223s2022    vm|                 vie    | 
|---|
 | 009 | 1 0   | 
|---|
 | 020 |   |a9786045488041|c80000 | 
|---|
 | 039 | |y20240120164309|zvulh | 
|---|
 | 040 |   |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 |   |avie | 
|---|
 | 044 |   |avm | 
|---|
 | 082 |   |a495.9228|bĐ182 - T153 | 
|---|
 | 100 |   |aĐặng, Thị Hảo Tâm | 
|---|
 | 245 |   |aGiáo trình tiếng Việt thực hành /|cĐặng Thị Hảo Tâm, Lê Thị Lan Anh, Đặng Thị Thu Hiền, Lương Thị Hiền, Nguyễn Thị Hồng Ngân, Trần Kim Phượng, Nguyễn Thị Thu Thủy | 
|---|
 | 260 |   |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2022 | 
|---|
 | 300 |   |a243 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 |   |aNgôn ngữ anh | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122431-3 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/20/36thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b2|c1|d1 | 
|---|
  |   |   
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | 
                                            Mã vạch | 
                                            Nơi lưu | 
                                            Chỉ số xếp giá | 
                                            Loại tài liệu | 
                                            Bản sao | 
                                            Tình trạng | 
                                            Thành phần | 
                                            Đặt mượn | 
                                         
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            1
                                         | 
                                        
                                            10122431
                                         | 
                                        
                                            Kho sách chuyên ngành                                 
                                         | 
                                        
                                            495.9228 Đ182 - T153                                
                                         | 
                                        
                                            Ngôn ngữ anh                                
                                         | 
                                        
                                            1                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                     
                                        | 
                                            2
                                         | 
                                        
                                            10122432
                                         | 
                                        
                                            Kho sách chuyên ngành                                 
                                         | 
                                        
                                            495.9228 Đ182 - T153                                
                                         | 
                                        
                                            Ngôn ngữ anh                                
                                         | 
                                        
                                            2                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                     
                                        | 
                                            3
                                         | 
                                        
                                            10122433
                                         | 
                                        
                                            Kho sách chuyên ngành                                 
                                         | 
                                        
                                            495.9228 Đ182 - T153                                
                                         | 
                                        
                                            Ngôn ngữ anh                                
                                         | 
                                        
                                            3                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                    
                                     
                            
                                
                                 
                     
             
            
         
     
 
  
 | 
					 
				  | 
			 
				 | 
			 
		  |