|  | 
					000
				 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
 | 001 | 27695 | 
|---|
 | 002 | 36 | 
|---|
 | 004 | C0C75A70-3998-49AA-9BB6-5A9542957CCA | 
|---|
 | 005 | 202510270902 | 
|---|
 | 008 | 211228s2018    vm                  eng    | 
|---|
 | 009 | 1 0   | 
|---|
 | 039 | |y20251027090203|zvulh | 
|---|
 | 040 |   |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 |   |aEng | 
|---|
 | 044 |   |aEnk | 
|---|
 | 082 |   |a425.42|bB397 | 
|---|
 | 100 |   |aChase, Becky Tarver | 
|---|
 | 245 |   |aPathways :.|nT.1 / :|bListening, speaking, and critical thinking. Teacher's guide /|cBecky Tarver Chase | 
|---|
 | 250 |   |aSecond Edition | 
|---|
 | 260 |   |aBoston, Mass :|bNational Geographic Learning,|c2018 | 
|---|
 | 300 |   |a228 tr. ;|c28 cm. | 
|---|
 | 653 |   |aNgôn ngữ Anh | 
|---|
 | 653 |   |aTiếng Anh | 
|---|
 | 653 |   |aNgữ pháp Anh | 
|---|
 | 653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành | 
|---|
 | 653 | |aQuản trị khách sạn | 
|---|
 | 653 | |aNgôn ngữ anh | 
|---|
 | 691 |   |aNgôn ngữ Anh | 
|---|
 | 691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành | 
|---|
 | 691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành | 
|---|
 | 691 | |aQuản trị khách sạn | 
|---|
 | 691 | |aNgôn ngữ anh | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 10/27/7_thumbimage.png | 
|---|
 | 890 | |a0|b0|c1|d0 | 
|---|
  |   |   
             
            
                
                     Không tìm thấy biểu ghi nào 
                 
                
             
            
         
     
 
  
 | 
					 
				  | 
			 
				 | 
			 
		  |