DDC
| 621.3121 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Nhơn |
Nhan đề
| Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : Phần điện / Huỳnh Nhơn |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2015 |
Mô tả vật lý
| 336 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp, phụ tải điện, sơ đồ cấu trúc nhà máy điện và trạm biến áp, chọn máy biến áp điện lực, sơ đồ nối điện, tính toán dòng điện ngắn mạch, tính toán tổn thất điện năng, tính toán kinh tế, kỹ thuật quyết định phương án thiết kế... |
Từ khóa tự do
| Nhà máy điện |
Từ khóa tự do
| Hệ thống điện |
Từ khóa tự do
| Trạm biến áp |
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
Môn học
| nhà máy điện và trạm biến áp |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10111052 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14478 |
---|
002 | 59 |
---|
004 | B8C6D736-D095-4A99-BBEF-210D98D02930 |
---|
005 | 202201191506 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047338122|c65.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230825185556|bvulh|c20230819203346|dvulh|y20190214150252|zdiepbnh |
---|
040 | |aThư viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a621.3121|bH987 - N576 |
---|
100 | |aHuỳnh, Nhơn |
---|
245 | |aThiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : |bPhần điện / |cHuỳnh Nhơn |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Tp.HCM, |c2015 |
---|
300 | |a336 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp, phụ tải điện, sơ đồ cấu trúc nhà máy điện và trạm biến áp, chọn máy biến áp điện lực, sơ đồ nối điện, tính toán dòng điện ngắn mạch, tính toán tổn thất điện năng, tính toán kinh tế, kỹ thuật quyết định phương án thiết kế... |
---|
653 | |aNhà máy điện |
---|
653 | |aHệ thống điện |
---|
653 | |aTrạm biến áp |
---|
653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
690 | |anhà máy điện và trạm biến áp |
---|
691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10111052 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/140219d/20thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111052
|
Kho sách chuyên ngành
|
621.3121 H987 - N576
|
Điện tử - tự động hóa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|