DDC
| 302.230711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Trường Giang |
Nhan đề
| Giáo trình an ninh truyền thông / Nguyễn Thị Trường Giang (cb) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2023 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về an ninh truyền thông; nhận diện các nguy cơ đe dọa an ninh truyền thông; cơ sở chính trị và cơ sở pháp lý của bảo đảm an ninh truyền thông; các nguyên tắc, nội dung và biện pháp bảo đảm an ninh truyền thông; vai trò và trách nhiệm của báo chí, truyền thông trong bảo đảm an ninh truyền thông |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| An ninh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122351-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24404 |
---|
002 | 69 |
---|
004 | F82C0ADC-13D8-493A-BB0F-0C3D6E28448C |
---|
005 | 202401201000 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045785249|c110000 |
---|
039 | |a20240120100040|bvulh|y20240103133544|zsvtt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a302.230711|bN576 - G433 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Trường Giang |
---|
245 | |aGiáo trình an ninh truyền thông / |cNguyễn Thị Trường Giang (cb) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2023 |
---|
300 | |a236 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về an ninh truyền thông; nhận diện các nguy cơ đe dọa an ninh truyền thông; cơ sở chính trị và cơ sở pháp lý của bảo đảm an ninh truyền thông; các nguyên tắc, nội dung và biện pháp bảo đảm an ninh truyền thông; vai trò và trách nhiệm của báo chí, truyền thông trong bảo đảm an ninh truyền thông |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aAn ninh |
---|
691 | |aDigital Marketing |
---|
691 | |aQuản trị sự kiện |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122351-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/3 svtt/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122351
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.230711 N576 - G433
|
Quản trị sự kiện
|
1
|
|
|
2
|
10122352
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.230711 N576 - G433
|
Quản trị sự kiện
|
2
|
|
|
3
|
10122353
|
Kho sách chuyên ngành
|
302.230711 N576 - G433
|
Quản trị sự kiện
|
3
|
|
|
|
|
|
|