| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23383 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 10B08B53-D13F-42D5-8691-6C2F7F4E2B64 |
|---|
| 005 | 202311211507 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046656340|c180000 |
|---|
| 039 | |a20240605162534|bvulh|c20231121150752|dvulh|y20231031112406|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a612.007|bN576 - K473 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Trung Kiên |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y dược Cần Thơ. Bộ môn sinh lý học |
|---|
| 245 | |aSinh lý học :|bDùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe /|cNguyễn Trung Kiên, Trần Thái Thanh Tâm |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ ba có chỉnh sửa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bY học,|c2022 |
|---|
| 300 | |a386 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aY học |
|---|
| 653 | |aSinh lý học |
|---|
| 653 | |aTài liệu tham khảo |
|---|
| 653 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 690 | |aSinh Lý Bệnh – Miễn Dịch (OS2044) |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 700 | |aTrần, Thái Thanh Tâm |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121755 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 10/31/2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121755
|
Kho sách chuyên ngành
|
612.007 N576 - K473
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|