 |
DDC
| 362.11068 | |
Tác giả CN
| Carlson, Samuel | |
Nhan đề
| Phòng tránh lỗi / Carlson, Samuel; Quốc Khánh (dịch); Lý Quốc Trung (h.đ.); May, Maura; Nguyễn Trọng Khoa (h.đ.) | |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2024 | |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ;cm. | |
Tóm tắt
| Tổng quan về các yếu tố cơ bản của hệ thống phòng tránh lỗi - một trong năm nguyên tắc chủ chốt của quản lý chăm sóc sức khoẻ tinh gọn, có tính thực tiễn và ứng dụng cao nhằm giúp các | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10123276-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 27945 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | CD90D2C9-9328-4DED-A44C-473273529D6E |
|---|
| 005 | 202512251508 |
|---|
| 008 | 251215s2024 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047739554|c190000 |
|---|
| 039 | |y20251225150808|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a362.11068|bC284 - S193 |
|---|
| 100 | |aCarlson, Samuel |
|---|
| 245 | |aPhòng tránh lỗi /|cCarlson, Samuel; Quốc Khánh (dịch); Lý Quốc Trung (h.đ.); May, Maura; Nguyễn Trọng Khoa (h.đ.) |
|---|
| 260 | |aH. :|bThế giới,|c2024 |
|---|
| 300 | |a151 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aTổng quan về các yếu tố cơ bản của hệ thống phòng tránh lỗi - một trong năm nguyên tắc chủ chốt của quản lý chăm sóc sức khoẻ tinh gọn, có tính thực tiễn và ứng dụng cao nhằm giúp các |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10123276-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 12/22/27_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123276
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.11068 C284 - S193
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10123277
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.11068 C284 - S193
|
Sách tặng
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|