
|
DDC
| 615.0234 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Hinh |
|
Nhan đề
| Từ điển giải thích phụ sản Việt Anh Pháp / PGS.TS. Nguyễn Đức Hinh |
|
Thông tin xuất bản
| Y học,2012 |
|
Mô tả vật lý
| 1080 tr. ;cm. |
|
Từ khóa tự do
| Từ điển |
|
Từ khóa tự do
| Phụ sản |
|
Từ khóa tự do
| Từ điển giải thích |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 26262 |
|---|
| 002 | 19 |
|---|
| 004 | 987CD2D9-F122-43F9-B37B-F3FEC3AD8E34 |
|---|
| 005 | 202407021552 |
|---|
| 008 | 081223s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20240702155220|ztanht |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615.0234|bN576 - H663 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Đức Hinh |
|---|
| 245 | |aTừ điển giải thích phụ sản Việt Anh Pháp /|cPGS.TS. Nguyễn Đức Hinh |
|---|
| 260 | |bY học,|c2012 |
|---|
| 300 | |a1080 tr. ;|ccm. |
|---|
| 653 | |aTừ điển |
|---|
| 653 | |aPhụ sản |
|---|
| 653 | |aTừ điển giải thích |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/khối sk tổng hợp/ngày 2.7.2024/01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào