DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Chuyên |
Nhan đề
| Sổ tay trắc địa công trình : Dùng cho kỹ sư các ngành Xây dựng cơ bản / Phạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phan Khang |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2013 |
Mô tả vật lý
| 265 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu dụng cụ và các phương pháp đo trong trắc địa, lưới khống chế trắc địa, đo vẽ và sử dụng bản đồ, mặt cắt địa hình, công tác bố trí công trình và đo vẽ hoàn công, công tác đo biến dạng công trình, công tác trắc địa... |
Từ khóa tự do
| Trắc địa công trình |
Từ khóa tự do
| Trắc địa |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Hưng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10114181-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15648 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 553AC149-70E0-4ACE-A06A-34D0066CB4B6 |
---|
005 | 202201181343 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c93.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118134320|bvulh|c20220118104756|dvulh|y20190827094728|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bP534 - C564 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Chuyên |
---|
245 | |aSổ tay trắc địa công trình : |bDùng cho kỹ sư các ngành Xây dựng cơ bản / |cPhạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phan Khang |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a265 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu dụng cụ và các phương pháp đo trong trắc địa, lưới khống chế trắc địa, đo vẽ và sử dụng bản đồ, mặt cắt địa hình, công tác bố trí công trình và đo vẽ hoàn công, công tác đo biến dạng công trình, công tác trắc địa... |
---|
653 | |aTrắc địa công trình |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aLê, Văn Hưng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10114181-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/270819d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114181
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114182
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114183
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114184
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114185
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 P534 - C564
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|