|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25770 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | C7824649-986A-414E-8DCF-90B9A06D071F |
---|
005 | 202405021824 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241023192050|bvulh|c|d|y20240502182446|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.7|bM621 - H896 |
---|
100 | |aHugos, Michael |
---|
245 | |aEssentials of supply chain management / |cMichael Hugos |
---|
260 | |bJohn Wiley & Sons, Inc., |c2003 |
---|
300 | |a265 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aBusiness logistics |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aEssentials |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/logistics/bia/02thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|