DDC
| 616.01 |
Nhan đề
| M100 Performance standards for antimicrobial susceptibility testing / Clinical and laboratory standards institute |
Lần xuất bản
| 33rd edition |
Thông tin xuất bản
| UK : Clinical and laboratory standards institute, 2023 |
Mô tả vật lý
| 354 tr. ; cm. |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Môn học
| Vi sinh (MD2262) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10122650 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25816 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 06A1B3BC-973A-4706-AAD0-1EB6D05D6A3E |
---|
005 | 202406050825 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240605082535|bvulh|c20240605082413|dvulh|y20240510101857|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.01|bM111 - P438 |
---|
245 | |aM100 Performance standards for antimicrobial susceptibility testing / |cClinical and laboratory standards institute |
---|
250 | |a33rd edition |
---|
260 | |aUK : |bClinical and laboratory standards institute, |c2023 |
---|
300 | |a354 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
690 | |aVi sinh (MD2262) |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122650 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/31/22thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122650
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.01 M111 - P438
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào