DDC
| 615.321 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Công Đức |
Nhan đề
| Thuốc nam trị bệnh / Nguyễn Công Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2022 |
Mô tả vật lý
| 521 tr. ;cm. |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122891-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26648 |
---|
002 | 91 |
---|
004 | BA47B7EC-2A18-41F5-A950-2B51F3A65B53 |
---|
005 | 202412231550 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043819809|c420000 |
---|
039 | |y20241223155031|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.321|bN576 - Đ822 |
---|
100 | |aNguyễn, Công Đức |
---|
245 | |aThuốc nam trị bệnh /|cNguyễn Công Đức |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2022 |
---|
300 | |a521 tr. ;|ccm. |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122891-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 12/23/14_thumbimage.png |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122891
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.321 N576 - Đ822
|
Y học cổ truyền
|
1
|
|
|
2
|
10122892
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.321 N576 - Đ822
|
Y học cổ truyền
|
2
|
|
|
3
|
10122893
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.321 N576 - Đ822
|
Y học cổ truyền
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào