DDC
| 615.88 |
Tác giả CN
| Dật, Danh |
Nhan đề
| Hoàng đế nội kinh : linh khu / Dật Danh bình giải; Tiến Thành dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2024 |
Mô tả vật lý
| 694 tr. ;cm. |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122900-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26651 |
---|
002 | 91 |
---|
004 | C0DE26E6-2979-4D66-8F76-051292C49998 |
---|
005 | 202412231611 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044769691|c465000 |
---|
039 | |y20241223161200|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.88|bD232 - D182 |
---|
100 | |aDật, Danh |
---|
245 | |aHoàng đế nội kinh :|blinh khu /|cDật Danh bình giải; Tiến Thành dịch |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2024 |
---|
300 | |a694 tr. ;|ccm. |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122900-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 12/23/17_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122900
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.88 D232 - D182
|
Y học cổ truyền
|
1
|
|
|
2
|
10122901
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.88 D232 - D182
|
Y học cổ truyền
|
2
|
|
|
3
|
10122902
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.88 D232 - D182
|
Y học cổ truyền
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào