| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 27750 |
|---|
| 002 | 24 |
|---|
| 004 | A408A51A-47BF-458B-B806-71F0CB804D51 |
|---|
| 005 | 202511080834 |
|---|
| 008 | 220607s2024 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251108083428|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a302.35|bR632 - S828 |
|---|
| 100 | |aRobbins, Stephen P |
|---|
| 245 | |aOrganizational Behavior /|cStephen P. Robbins, Timothy A. Judge |
|---|
| 250 | |a19th Global Edition |
|---|
| 260 | |aUnited Kingdom :|bPearson,|c2024 |
|---|
| 300 | |a799 tr. ;|c28 cm. |
|---|
| 653 | |aOrganizational behavior |
|---|
| 653 | |aHành vi tổ chức |
|---|
| 653 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|---|
| 691 | |aDigital Marketing |
|---|
| 691 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aThương mại điện tử |
|---|
| 691 | |aKinh doanh quốc tế |
|---|
| 691 | |aQuản trị khách sạn |
|---|
| 691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|---|
| 691 | |aQuan hệ quốc tế |
|---|
| 700 | |aJudge, Timothy A |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10115861-70 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 11/3/22_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d0 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|