| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 388.044 |  | Tác giả CN | Trần, Nguyễn Hợp Châu |  | Nhan đề | Logistics và vận tải quốc tế : Sách tham khảo /  Trần Nguyễn Hợp Châu, Nguyễn Thị Cẩm Thủy, Nguyễn Thị Thanh Tân, Lương Văn Đạt |  | Thông tin xuất bản | H. :Hồng Đức,2023 |  | Mô tả vật lý | 456 tr. ;cm. |  | Môn học | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122209-11 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 24873 | 
|---|
 | 002 | 103 | 
|---|
 | 004 | 963D2076-0F20-42FB-A195-43CCC3129824 | 
|---|
 | 005 | 202510231816 | 
|---|
 | 008 | 081223s2023    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786044765921|c125000 | 
|---|
 | 039 | |a20251023181609|bvulh|c20251023181555|dvulh|y20240118104020|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a388.044|bT772 - C496 | 
|---|
 | 100 | |aTrần, Nguyễn Hợp Châu | 
|---|
 | 245 | |aLogistics và vận tải quốc tế :|bSách tham khảo /|cTrần Nguyễn Hợp Châu, Nguyễn Thị Cẩm Thủy, Nguyễn Thị Thanh Tân, Lương Văn Đạt | 
|---|
 | 260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2023 | 
|---|
 | 300 | |a456 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 
|---|
 | 691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 
|---|
 | 691 | |aKinh doanh quốc tế | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122209-11 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/18/7thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b0|c1|d1 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10122209 | Kho sách chuyên ngành | 388.044 T772 - C496 | Logistics | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 10122210 | Kho sách chuyên ngành | 388.044 T772 - C496 | Logistics | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 10122211 | Kho sách chuyên ngành | 388.044 T772 - C496 | Logistics | 3 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |