DDC
| 895.709 |
Tác giả CN
| Lee Seon-i |
Nhan đề
| (외국인을 위한) 한국문학사 = (A) history of Korean literature / 이선이, 김현양, 채호석 지음
이선이 |
Thông tin xuất bản
| 한국문화사
: 서울, 2012 |
Mô tả vật lý
| 203 p : 천연색삽화 ; 26 cm. |
Tóm tắt
| "한국문학사 연표" 수록
권말부록: 어휘 목록 ; 작가 소개 |
Từ khóa tự do
| 한국 근대 문학[韓國近代文學] |
Từ khóa tự do
| 한국 문학사[韓國文學史] |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10122712 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25961 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D8CE2B8B-D7B8-4853-995B-6E09545E560B |
---|
005 | 202405241006 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788957260975 |
---|
039 | |a20240524100616|bsvtt2|y20240524100420|zsvtt2 |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aKorean |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a 895.709|bL477 - I111 |
---|
100 | |aLee Seon-i |
---|
245 | |a(외국인을 위한) 한국문학사 = (A) history of Korean literature / |c이선이, 김현양, 채호석 지음
이선이 |
---|
260 | |a한국문화사
: |b서울, |c2012 |
---|
300 | |a203 p : |b천연색삽화 ; |c26 cm. |
---|
520 | |a"한국문학사 연표" 수록
권말부록: 어휘 목록 ; 작가 소개 |
---|
653 | |a 한국 근대 문학[韓國近代文學] |
---|
653 | |a한국 문학사[韓國文學史] |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122712 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 5/sinh viên thực tập/trầm/24-05-2024/hànthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122712
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.709 L477 - I111
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào