| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 616.37 |  | Tác giả TT | Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn nội tổng quát |  | Nhan đề | Bài giảng nội tổng quát : Phần 3 Khớp - Thận - Nội tiết /  Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn nội tổng quát |  | Thông tin xuất bản | TP.HCM :Nội bộ,2016 |  | Mô tả vật lý | 425 tr. ;cm. |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10122719 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
 | 001 | 26336 | 
|---|
 | 002 | 14 | 
|---|
 | 004 | D27F382A-F7BA-43B8-A06F-95A4E31A6EBE | 
|---|
 | 005 | 202407290859 | 
|---|
 | 008 | 231031s2016    vm                  eng | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 039 | |y20240729085927|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a616.37|bB152 - G428 | 
|---|
 | 110 | |aTrường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn nội tổng quát | 
|---|
 | 245 | |aBài giảng nội tổng quát :|bPhần 3 Khớp - Thận - Nội tiết /|cTrường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn nội tổng quát | 
|---|
 | 260 | |aTP.HCM :|bNội bộ,|c2016 | 
|---|
 | 300 | |a425 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 | |aY đa khoa | 
|---|
 | 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học | 
|---|
 | 691 | |aDược | 
|---|
 | 691 | |aĐiều dưỡng | 
|---|
 | 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 
|---|
 | 691 | |aHộ sinh | 
|---|
 | 691 | |aY học cổ truyền | 
|---|
 | 691 | |aRăng hàm mặt | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122719 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 7/29/1thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a1|b2|c1|d1 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10122719 | Kho sách chuyên ngành | 616.37 B152 - G428 | Sách tặng | 1 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |