- Giáo TrìnhY đa khoa
- Ký hiệu PL/XG: 612.00711 L433 - L243
Nhan đề: Giáo trình thực tập sinh lý học /
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 26489 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 850C73B0-D702-41C4-9E4B-47E35349F5AD |
|---|
| 005 | 202410091340 |
|---|
| 008 | 231031s2015 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20241009134119|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a612.00711|bL433 - L243 |
|---|
| 100 | |aLê, Thị Tuyết Lan |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Dược TP.HCM. Bộ môn sinh lý học |
|---|
| 245 | |aGiáo trình thực tập sinh lý học /|cPGS.TS.BS. Lê Thị Tuyết Lan, PGS.TS.BS. Nguyễn Thị Lệ, PGS.TS.BS. Trần Văn Ngọc |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2015 |
|---|
| 300 | |a245 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 10/vu/9/3thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d4 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|