DDC
| 613.6 |
Tác giả CN
| Reed, Sue |
Tác giả TT
| Bộ Y tế. Cục quản lý môi trường y tế |
Nhan đề
| Các nguyên tắc vệ sinh và sức khỏe nghề nghiệp : Principles of Occupational health and hygiene / TS. Sue Reed, TS. Geza Benke, TS. Dino Pisaniello, Kerie Burton; PGS.TS. Nguyễn Huy Nga, TS. Lương Mai Anh dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2015 |
Mô tả vật lý
| 467 tr. ;cm. |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26885 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 3900CA1A-A01C-4E49-AA3D-B9E983B4E8C4 |
---|
005 | 202502041341 |
---|
008 | 231031s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250204134142|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.6|bR323 - S944 |
---|
100 | |aReed, Sue |
---|
110 | |aBộ Y tế. Cục quản lý môi trường y tế |
---|
245 | |aCác nguyên tắc vệ sinh và sức khỏe nghề nghiệp :|bPrinciples of Occupational health and hygiene /|cTS. Sue Reed, TS. Geza Benke, TS. Dino Pisaniello, Kerie Burton; PGS.TS. Nguyễn Huy Nga, TS. Lương Mai Anh dịch |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2015 |
---|
300 | |a467 tr. ;|ccm. |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 2/4/3_thumbimage.png |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|