- Giáo TrìnhY đa khoa
 - Ký hiệu PL/XG: 610.285 N576 - R196
 Nhan đề: Thống kê y học thực hành (R và SPSS) /  
             
            
                
                                                    
             
         
         
     
    
        
        
            
                 | 
        DDC
       | 610.285 |  | 
        Tác giả CN
       | Nguyễn, Ngọc Rạng |  | 
        Nhan đề
       | Thống kê y học thực hành (R và SPSS) /   Nguyễn Ngọc Rạng |  | 
        Thông tin xuất bản
       | H. :Y học,2024 |  | 
        Mô tả vật lý
       | 279 tr. ;cm. |  | 
        Tóm tắt
       | Giới thiệu sơ lược về sử dụng ngôn ngữ R để lập trình thống kê y học; kiểm định thống kê cho các biến định tính, biến định lượng; hoán chuyển số liệu ra phân phối chuẩn; kiểm định phi tham số; mô hình hồi quy tuyến tính, hồi quy logistic; phân tích sống sót và mô hình Cox... |  
  
             
            
                 |  | 
					000
				 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
 | 001 | 27098 | 
|---|
 | 002 | 14 | 
|---|
 | 004 | 93EDB39D-8A29-4B57-9E12-C8E405851595 | 
|---|
 | 005 | 202504081217 | 
|---|
 | 008 | 231031s2024    vm                  eng    | 
|---|
 | 009 | 1 0   | 
|---|
 | 039 | |y20250408121747|zvulh | 
|---|
 | 040 |   |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 |   |avie | 
|---|
 | 044 |   |avm | 
|---|
 | 082 |   |a610.285|bN576 - R196 | 
|---|
 | 100 |   |aNguyễn, Ngọc Rạng | 
|---|
 | 245 |   |aThống kê y học thực hành (R và SPSS) /|cNguyễn Ngọc Rạng | 
|---|
 | 260 |   |aH. :|bY học,|c2024 | 
|---|
 | 300 |   |a279 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 520 | |aGiới thiệu sơ lược về sử dụng ngôn ngữ R để lập trình thống kê y học; kiểm định thống kê cho các biến định tính, biến định lượng; hoán chuyển số liệu ra phân phối chuẩn; kiểm định phi tham số; mô hình hồi quy tuyến tính, hồi quy logistic; phân tích sống sót và mô hình Cox... | 
|---|
 | 691 |   |aY đa khoa | 
|---|
 | 691 | |aDược | 
|---|
 | 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 
|---|
 | 691 | |aĐiều dưỡng | 
|---|
 | 691 | |aHộ sinh | 
|---|
 | 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học | 
|---|
 | 691 | |aY học cổ truyền | 
|---|
 | 691 | |aRăng hàm mặt | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 4/8/1_thumbimage.png | 
|---|
 | 890 | |a0|b0|c1|d4 | 
|---|
  |   |   
             
            
                
                     Không tìm thấy biểu ghi nào 
                 
                
             
            
         
     
 
  
 | 
					 
				  | 
			 
				 | 
			 
		  |