|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26415 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | E824576D-A55C-4D20-9E50-C171CE97C741 |
---|
005 | 202409121534 |
---|
008 | 231031s2003 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240912153427|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a001.420711|bP577 - P535 |
---|
110 | |aTổ chức y tế thế giơi. Văn phòng khu vực tây Thái Bình Dương |
---|
245 | |aPhương pháp nghiên cứu sức khỏe :|bHướng dẫn đào tạo các phương pháp nghiên cứu /|cTổ chức y tế thế giơi. Văn phòng khu vực tây Thái Bình Dương |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2003 |
---|
300 | |a206 tr. ;|ccm. |
---|
690 | |aPhương pháp nghiên cứu khoa học sức khỏe (RH2029) |
---|
690 | |aPhương Pháp Nghiên Cứu Khoa Học Sức Khỏe (MD1030) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122748 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 9/12/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122748
|
Kho sách chuyên ngành
|
001.420711 P577 - P535
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào