| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 26510 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 377B618E-10D4-4AB4-B9C6-C9151652F439 |
|---|
| 005 | 202410181110 |
|---|
| 008 | 081223s2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20241018111041|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.07|bĐ182 - T532 |
|---|
| 100 | |aĐặng, Công Thuận |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y dược Huế. Bộ môn giải phẫu bệnh - Y pháp |
|---|
| 245 | |aGiáo trình giải phẫu bệnh :|bDành cho đào tạo bác sĩ đa khoa chính quy /|cPGS.TS. Đặng Công Thuận, Ngô Văn Trung, TS.BS. Nguyễn Văn Mão, Nguyễn Thị Thơm |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aHuế :|bĐại học Huế,|c2014 |
|---|
| 300 | |a365 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 10/vu/18/3_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|