|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26524 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 2E4D6895-1FE6-450A-9405-AD464752197C |
---|
005 | 202410231555 |
---|
008 | 231031s2016 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20241023155548|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610.28|bP534 - P577 |
---|
100 | |aPhạm, Đức Phúc |
---|
110 | |aBộ Y tế. Chương trình phát triển nguồn nhân lực y tế |
---|
245 | |aHướng dẫn quản lý thiết bị và phòng thí nghiệm trong trường đại học, cao đẳng y tế /|cTS. Phạm Đức Phúc, PGS.TS. Nguyễn Văn Tường |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2016 |
---|
300 | |a203 tr. ;|ccm. |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 10/vu/23/1_thumbimage.png |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|