 |
DDC
| 616.81 | |
Tác giả CN
| Trần, Chí Cường | |
Nhan đề
| Cẩm nang sức khoẻ phòng chống đột quỵ / Trần Chí Cường, Châu Thị Thuý Liễu, Bùi Thị Bích,... | |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2024 | |
Mô tả vật lý
| 221 tr. ;21 cm. | |
Tóm tắt
| Cung cấp một số kiến thức đơn giản về dấu hiệu sớm của đột quỵ, cách xử trí và chăm sóc người thân bị đột quỵ... ; những kiến thức về các bệnh lý thường gặp khác như tăng huyết áp, tiểu đường, mỡ máu cao, bệnh động mạch vành, rối loạn nhịp... và cách chẩn trị. | |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ | |
Từ khóa tự do
| Phòng chống | |
Từ khóa tự do
| Đột quỵ | |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang | |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Chí Cường | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thịnh | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Hữu Sáng | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Bích | |
Tác giả(bs) CN
| Châu, Thị Thuý Liễu | |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Kim Cương | |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Tấn Vũ | |
Tác giả(bs) CN
| Phương, Hồng Thọ | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(20): 10123132-50, 10123172 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27191 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 7D4533BC-B80D-49C6-AAD1-3AAA979DB2E2 |
|---|
| 005 | 202505081318 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-604-365-589-6|c125000 |
|---|
| 039 | |y20250508131808|zsvtt |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.81|bT736 - C866 |
|---|
| 100 | |aTrần, Chí Cường |
|---|
| 245 | |aCẩm nang sức khoẻ phòng chống đột quỵ /|cTrần Chí Cường, Châu Thị Thuý Liễu, Bùi Thị Bích,... |
|---|
| 260 | |aH. :|bThế giới,|c2024 |
|---|
| 300 | |a221 tr. ;|c21 cm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp một số kiến thức đơn giản về dấu hiệu sớm của đột quỵ, cách xử trí và chăm sóc người thân bị đột quỵ... ; những kiến thức về các bệnh lý thường gặp khác như tăng huyết áp, tiểu đường, mỡ máu cao, bệnh động mạch vành, rối loạn nhịp... và cách chẩn trị. |
|---|
| 653 | |aChăm sóc sức khoẻ |
|---|
| 653 | |aPhòng chống |
|---|
| 653 | |aĐột quỵ |
|---|
| 653 | |aCẩm nang |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 700 | |aTrần, Chí Cường |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Đức Thịnh |
|---|
| 700 | |aBùi, Hữu Sáng |
|---|
| 700 | |aBùi, Thị Bích |
|---|
| 700 | |aChâu, Thị Thuý Liễu |
|---|
| 700 | |aHồ, Kim Cương |
|---|
| 700 | |aHuỳnh, Tấn Vũ |
|---|
| 700 | |aPhương, Hồng Thọ |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(20): 10123132-50, 10123172 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 5/linh/8-5-2025/23_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a20|b2|c1|d2 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123172
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.81 T736 - C866
|
Sách tặng
|
21
|
|
|
|
|
2
|
10123132
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.81 T736 - C866
|
Sách tặng
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10123133
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.81 T736 - C866
|
Sách tặng
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10123134
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.81 T736 - C866
|
Sách tặng
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10123135
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.81 T736 - C866
|
Sách tặng
|
5
|
|
|
|
|
6
|
10123136
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.81 T736 - C866
|
Sách tặng
|
6
|
|
|
|
|
7
|
10123137
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.81 T736 - C866
|
Sách tặng
|
7
|
|
|
|
|
8
|
10123138
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.81 T736 - C866
|
Sách tặng
|
8
|
|
|
|
|
9
|
10123139
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.81 T736 - C866
|
Sách tặng
|
9
|
|
|
|
|
10
|
10123140
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.81 T736 - C866
|
Sách tặng
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|