
DDC
| 613.71489 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Tuệ Ánh |
Nhan đề
| 7 giây x2 sức mạnh / Nguyễn Xuân Tuệ Ánh |
Thông tin xuất bản
| H. :Công Thương,2025 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ;cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nhiều bài tập khí công đơn giản giúp tăng thể lực và sức bền, nâng cao sức khoẻ cùng ứng dụng thực tế của phương pháp khí lực giúp bạn hạn chế chấn thương khi dùng lực hoặc khi bị va chạm, chữa lành toàn diện và chuyển hoá cuộc sống |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(10): 10123152-61 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27388 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 7D1C4AB6-F8EE-4B1C-BD7D-C30449796834 |
---|
005 | 202506181617 |
---|
008 | 231031s2025 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786326122145|c172000 |
---|
039 | |y20250618161714|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.71489|bN576 - A596 |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Tuệ Ánh |
---|
245 | |a7 giây x2 sức mạnh /|cNguyễn Xuân Tuệ Ánh |
---|
260 | |aH. :|bCông Thương,|c2025 |
---|
300 | |a151 tr. ;|ccm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nhiều bài tập khí công đơn giản giúp tăng thể lực và sức bền, nâng cao sức khoẻ cùng ứng dụng thực tế của phương pháp khí lực giúp bạn hạn chế chấn thương khi dùng lực hoặc khi bị va chạm, chữa lành toàn diện và chuyển hoá cuộc sống |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10123152-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 6/vu/16/11_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10123152
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.71489 N576 - A596
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
|
2
|
10123153
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.71489 N576 - A596
|
Sách tặng
|
2
|
|
|
|
3
|
10123154
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.71489 N576 - A596
|
Sách tặng
|
3
|
|
|
|
4
|
10123155
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.71489 N576 - A596
|
Sách tặng
|
4
|
|
|
|
5
|
10123156
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.71489 N576 - A596
|
Sách tặng
|
5
|
|
|
|
6
|
10123157
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.71489 N576 - A596
|
Sách tặng
|
6
|
|
|
|
7
|
10123158
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.71489 N576 - A596
|
Sách tặng
|
7
|
|
|
|
8
|
10123159
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.71489 N576 - A596
|
Sách tặng
|
8
|
|
|
|
9
|
10123160
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.71489 N576 - A596
|
Sách tặng
|
9
|
|
|
|
10
|
10123161
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.71489 N576 - A596
|
Sách tặng
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào