| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
            
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
 | 001 | 27687 | 
|---|
 | 002 | 15 | 
|---|
 | 004 | AA2CE72D-E580-452F-B7F5-F7EE3A5B3813 | 
|---|
 | 005 | 202510270750 | 
|---|
 | 008 | 211224s2024    vm                  eng | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 039 | |a20251027075015|bvulh|y20251027074946|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |aeng | 
|---|
 | 044 | |aenk | 
|---|
 | 082 | |a612|bD761 - R511 | 
|---|
 | 100 | |aDrake, Richard L. | 
|---|
 | 245 | |aGray's anatomy for students /|cRichard L. Drake, A. Wayne Vogl, Adam W. Mitchell | 
|---|
 | 250 | |a5th edition | 
|---|
 | 260 | |aPhiladelphia :|bElsevier,|c2024 | 
|---|
 | 300 | |a1368 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học | 
|---|
 | 653 | |aHuman anatomy | 
|---|
 | 690 | |aGiải Phẫu 1 (MD2256) | 
|---|
 | 690 | |aGiải phẫu 1 (OS2041) | 
|---|
 | 690 | |aGiải Phẫu 2 (MD2257) | 
|---|
 | 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học | 
|---|
 | 691 | |aY đa khoa | 
|---|
 | 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 
|---|
 | 691 | |aRăng hàm mặt | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 10/27/1_thumbimage.png | 
|---|
 | 890 | |a0|b0|c1|d0 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                     Không tìm thấy biểu ghi nào 
                 |  |  
				|  |  |