
|
DDC
| 362.10684 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Khoa |
|
Nhan đề
| Quản lý nguy cơ lâm sàng và an toàn người bệnh / Lê Hồng Vân (dịch); Nguyễn Trọng Khoa (h.đ.); Ngô Tiến Thái (dịch); Lê Hồng Vân (dịch) |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2024 |
|
Mô tả vật lý
| 654 tr. ;cm. |
|
Tóm tắt
| Giới thiệu về hướng dẫn và thực hành an toàn để cải thiện an toàn người bệnh. Sơ lược về quản lý rủi ro lâm sàng. An toàn người bệnh trên thế giới. Phòng ngừa và kiểm soát bệnh trên thế giới. An toàn người bệnh trong các chuyên khoa lâm sàng chính. Tổ chức chăm sóc sức khoẻ... |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10123265-6 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 27939 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | DB497721-B453-42E8-96A5-E014188D6EA8 |
|---|
| 005 | 202512251436 |
|---|
| 008 | 251215s2024 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047750986|c590000 |
|---|
| 039 | |y20251225143625|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a362.10684|bN576 - K457 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Trọng Khoa |
|---|
| 245 | |aQuản lý nguy cơ lâm sàng và an toàn người bệnh /|cLê Hồng Vân (dịch); Nguyễn Trọng Khoa (h.đ.); Ngô Tiến Thái (dịch); Lê Hồng Vân (dịch) |
|---|
| 260 | |aH. :|bThế giới,|c2024 |
|---|
| 300 | |a654 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu về hướng dẫn và thực hành an toàn để cải thiện an toàn người bệnh. Sơ lược về quản lý rủi ro lâm sàng. An toàn người bệnh trên thế giới. Phòng ngừa và kiểm soát bệnh trên thế giới. An toàn người bệnh trong các chuyên khoa lâm sàng chính. Tổ chức chăm sóc sức khoẻ... |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10123265-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 12/22/21_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123265
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.10684 N576 - K457
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10123266
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.10684 N576 - K457
|
Sách tặng
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào