
|
DDC
| 362.1068 |
|
Tác giả CN
| Jackson, Thomas L. |
|
Nhan đề
| Phương pháp Vừa đúng lúc / Thomas L. Jackson; Lý Quốc Trung (h.đ.); Quốc Khánh (dịch); Nguyễn Trọng Khoa (h.đ.) |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2024 |
|
Mô tả vật lý
| 154 tr. ;cm. |
|
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cần thiết cho việc triển khai Phương pháp Vừa đúng lúc (JIT); quy trình sản xuất và vận hành của ngành Chăm sóc sức khỏe; giới thiệu về Vừa đúng lúc (Just-in-Time); tạo các đảo lưu chuyển; sử dụng kéo để kết nối các đảo lưu chuyển; kỹ thuật hỗ trợ cho vừa đúng lúc... |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10123281-2 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 27941 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | EA21A28B-E3CC-4EF4-890B-FA0377A67F73 |
|---|
| 005 | 202512251516 |
|---|
| 008 | 251215s2024 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047739752|c190000 |
|---|
| 039 | |a20251225151612|bvulh|y20251225144404|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a362.1068|bJ124 - T454 |
|---|
| 100 | |aJackson, Thomas L. |
|---|
| 245 | |aPhương pháp Vừa đúng lúc /|cThomas L. Jackson; Lý Quốc Trung (h.đ.); Quốc Khánh (dịch); Nguyễn Trọng Khoa (h.đ.) |
|---|
| 260 | |aH. :|bThế giới,|c2024 |
|---|
| 300 | |a154 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp những kiến thức cần thiết cho việc triển khai Phương pháp Vừa đúng lúc (JIT); quy trình sản xuất và vận hành của ngành Chăm sóc sức khỏe; giới thiệu về Vừa đúng lúc (Just-in-Time); tạo các đảo lưu chuyển; sử dụng kéo để kết nối các đảo lưu chuyển; kỹ thuật hỗ trợ cho vừa đúng lúc... |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10123281-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 12/22/23_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123282
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.1068 J124 - T454
|
Sách tặng
|
2
|
|
|
|
|
2
|
10123281
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.1068 J124 - T454
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào