 |
DDC
| 362.1068 | |
Tác giả CN
| Jackson, Thomas L. | |
Nhan đề
| Kaizen: Kaizen workshops for lean healthcare / Thomas L. Jackson; Lý Quốc Trung (h.đ.); Quốc Khánh (dịch); Nguyễn Trọng Khoa (h.đ.) | |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2024 | |
Mô tả vật lý
| 177 tr. ;cm. | |
Tóm tắt
| Giới thiệu về Kaizen (cải tiến liên tục), các bước tổ chức hội thảo Kaizen - một công cụ quan trọng để triển khai các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tinh gọn, tạo nên những tác động tích cực lên khả năng tiếp cận chăm sóc sức khoẻ, an toàn người bệnh và chất lượng chăm sóc y tế | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10123272-3 |
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 27943 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 27915D71-F469-4AEE-A193-D3B1EF400834 |
|---|
| 005 | 202512251450 |
|---|
| 008 | 251215s2024 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047739578|c190000 |
|---|
| 039 | |y20251225145050|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a362.1068|bJ124 - T454 |
|---|
| 100 | |aJackson, Thomas L. |
|---|
| 245 | |aKaizen: Kaizen workshops for lean healthcare /|cThomas L. Jackson; Lý Quốc Trung (h.đ.); Quốc Khánh (dịch); Nguyễn Trọng Khoa (h.đ.) |
|---|
| 260 | |aH. :|bThế giới,|c2024 |
|---|
| 300 | |a177 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu về Kaizen (cải tiến liên tục), các bước tổ chức hội thảo Kaizen - một công cụ quan trọng để triển khai các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tinh gọn, tạo nên những tác động tích cực lên khả năng tiếp cận chăm sóc sức khoẻ, an toàn người bệnh và chất lượng chăm sóc y tế |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10123272-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 12/22/25_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123272
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.1068 J124 - T454
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10123273
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.1068 J124 - T454
|
Sách tặng
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|