 |
DDC
| 362.11068 | |
Tác giả CN
| Jackson, Thomas L. | |
Nhan đề
| Lập sơ đồ chuỗi giá trị lâm sàng / Thomas L. Jackson; Lý Quốc Trung (h.đ.); Quốc Khánh (dịch); Nguyễn Trọng Khoa (h.đ.) | |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2024 | |
Mô tả vật lý
| 193 tr. ;cm. | |
Tóm tắt
| Hướng dẫn từng bước, từ việc vẽ sơ đồ, phân tích quy trình đến xây dựng các giải pháp cải tiến để sẵn sàng cho một hành trình thay đổi, tối ưu nguồn lực, nâng cao chất lượng dịch vụ và an toàn người bệnh | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10123274-5 |
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 27944 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | F56BC5FE-EE42-4105-8FFB-EF4312FF6479 |
|---|
| 005 | 202512251456 |
|---|
| 008 | 251215s2024 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047739561|c190000 |
|---|
| 039 | |a20251225145611|bvulh|y20251225145556|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a362.11068|bJ124 - T454 |
|---|
| 100 | |aJackson, Thomas L. |
|---|
| 245 | |aLập sơ đồ chuỗi giá trị lâm sàng /|cThomas L. Jackson; Lý Quốc Trung (h.đ.); Quốc Khánh (dịch); Nguyễn Trọng Khoa (h.đ.) |
|---|
| 260 | |aH. :|bThế giới,|c2024 |
|---|
| 300 | |a193 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aHướng dẫn từng bước, từ việc vẽ sơ đồ, phân tích quy trình đến xây dựng các giải pháp cải tiến để sẵn sàng cho một hành trình thay đổi, tối ưu nguồn lực, nâng cao chất lượng dịch vụ và an toàn người bệnh |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10123274-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 12/22/26_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123274
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.11068 J124 - T454
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10123275
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.11068 J124 - T454
|
Sách tặng
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|