| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 26396 |
|---|
| 002 | 17 |
|---|
| 004 | 987F5FB3-F831-4FA9-A807-F1CE3565CF96 |
|---|
| 005 | 202408271116 |
|---|
| 008 | 221028s2021 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9783642349874|c2.820.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20240827111712|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a615.82|bS964 |
|---|
| 100 | |aAdler, Susan S |
|---|
| 245 | |aPNF in practice :|bAn illustrated guide /|cSusan S. Adler, Dominiek Beckers, Math Buck. |
|---|
| 250 | |a5th edition |
|---|
| 260 | |aBerlin :|bSpringer,|c2021 |
|---|
| 300 | |a349 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aPhục hồi chức năng |
|---|
| 653 | |aVật lí trị liệu |
|---|
| 653 | |aThực tập lâm sàng |
|---|
| 690 | |aThực tập lâm sàng 2 |
|---|
| 690 | |aVận động trị liệu (RH3008) |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 700 | |aBuck, Math |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 8/27/5thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d7 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|