|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25044 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 6885E4F7-FB63-4230-8120-66DCB46592CE |
---|
005 | 202401241635 |
---|
008 | 231031s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046647843|c180000 |
---|
039 | |y20240124163510|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.6|bH111 - X8 |
---|
100 | |aHà, Thị Như Xuân |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược TP.HCM. Bộ môn điều dưỡng |
---|
245 | |aGiáo trình giảng dạy đại học Chăm sóc người bệnh thận tiết niệu / |cHà Thị Như Xuân |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2021 |
---|
300 | |a219 tr. ; |ccm. |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122571-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/24/33thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122571
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.6 H111 - X8
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
2
|
10122572
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.6 H111 - X8
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
3
|
10122573
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.6 H111 - X8
|
Điều dưỡng
|
3
|
|
|
|
|
|
|