|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 22784 |
|---|
| 002 | 20 |
|---|
| 004 | 55292026-67BE-4663-B5B1-8F4E002B5E62 |
|---|
| 005 | 202308101107 |
|---|
| 008 | 230810s2007 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9789812706386 |
|---|
| 039 | |y20230810110711|zdiepbnh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a530.12|bP218 - E679 |
|---|
| 100 | |aPapp, Erhardt |
|---|
| 245 | |aLow dimensional nanoscale systems on discrete spaces /|cErhardt Papp, Codrutza Micu |
|---|
| 260 | |aNew Jersey :|bWorld Scientific,|c2007 |
|---|
| 300 | |a262 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aQuantum theory |
|---|
| 653 | |aNanoelectromechanical systems |
|---|
| 653 | |aSchrödinger equation |
|---|
| 710 | |aMicu, Codrutza |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(3): 10201708-10 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 8/10.8d/4thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10201708
|
Kho sách ngoại văn
|
530.12 P218 - E679
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10201709
|
Kho sách ngoại văn
|
530.12 P218 - E679
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10201710
|
Kho sách ngoại văn
|
530.12 P218 - E679
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào