| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 25523 |
|---|
| 002 | 20 |
|---|
| 004 | D239DD54-C1EA-4B5C-911F-B9FC9C3C1513 |
|---|
| 005 | 202404071016 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20240407101625|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.07560711|bĐ182 - D916 |
|---|
| 100 | |aĐặng, Thị Ngọc Dung |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn khoa học xét nghiệm |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật và thiết bị xét nghiệm y học :|bSách đào tạo đại học /|cPGS.TS.BS. Đặng Thị Ngọc Dung, TS. Nguyễn Trọng Tuệ, TS.BS. Nguyễn Thúy Hương, TS.BS. Nguyễn Thị Thanh Hải |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2023 |
|---|
| 300 | |a326 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 4/vũ/7/1thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d18 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|