| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 25817 |
|---|
| 002 | 20 |
|---|
| 004 | 7AF127EF-DF39-4C4B-9BF6-7EC8646D524F |
|---|
| 005 | 202405101032 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240603145953|bvulh|y20240510103231|zvulh |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.0756|bL433 - X8 |
|---|
| 110 | |aLê, Thị Xuân |
|---|
| 110 | |aBộ Y tế |
|---|
| 245 | |aKý sinh trùng thực hành :|bDùng cho đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm Y học /|cLê Thị Xuân (Chủ biên), Võ Thị Mỹ Dung, Nguyễn Thị Hiện, Trịnh Tuyết Huệ, Nguyễn Hồ Phương Liên |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 3 |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
|---|
| 300 | |a239 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aKý sinh trùng |
|---|
| 653 | |aThực hành |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 690 | |aKý Sinh Trùng (MD2289) |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 700 | |aVõ, Thị Mỹ Dung |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Hồ Phương Liên |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122655 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/24012018t/kstthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122655
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.0756 L433 - X8
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|